Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn cướp
[ăn cướp]
|
to rob; to deprive; to spoliate
The mandarins robbed the people
A predatory war
Gang of thugs; cutthroats